Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Bộ giao thông vận tải" 2 hit

Vietnamese Bộ giao thông vận tải
button1
English Nounsministry of transport
Example
Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
The Ministry of Transport is building a new bridge.
Vietnamese bộ giao thông vận tải
button1
English Nouns

Search Results for Synonyms "Bộ giao thông vận tải" 0hit

Search Results for Phrases "Bộ giao thông vận tải" 1hit

Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
The Ministry of Transport is building a new bridge.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z